Có 2 kết quả:

蹈常袭故 dǎo cháng xí gù ㄉㄠˇ ㄔㄤˊ ㄒㄧˊ ㄍㄨˋ蹈常襲故 dǎo cháng xí gù ㄉㄠˇ ㄔㄤˊ ㄒㄧˊ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) follow the same old path (idiom); stuck in a rut
(2) always the same routine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) follow the same old path (idiom); stuck in a rut
(2) always the same routine

Bình luận 0