Có 2 kết quả:
蹈常袭故 dǎo cháng xí gù ㄉㄠˇ ㄔㄤˊ ㄒㄧˊ ㄍㄨˋ • 蹈常襲故 dǎo cháng xí gù ㄉㄠˇ ㄔㄤˊ ㄒㄧˊ ㄍㄨˋ
dǎo cháng xí gù ㄉㄠˇ ㄔㄤˊ ㄒㄧˊ ㄍㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) follow the same old path (idiom); stuck in a rut
(2) always the same routine
(2) always the same routine
Bình luận 0
dǎo cháng xí gù ㄉㄠˇ ㄔㄤˊ ㄒㄧˊ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) follow the same old path (idiom); stuck in a rut
(2) always the same routine
(2) always the same routine
Bình luận 0